Thực đơn
Donát Zsótér Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Videoton | ||||||||||
2012–13 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 |
Szolnok | ||||||||||
2013–14 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 |
Tổng | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 |
Dunaújváros | ||||||||||
2014–15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 10 | 0 |
2015–16 | 17 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | 18 | 2 |
Tổng | 27 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 28 | 2 |
Budapest Honvéd | ||||||||||
2016–17 | 22 | 3 | 3 | 0 | – | – | – | – | 25 | 3 |
Tổng | 22 | 3 | 3 | 0 | – | – | – | – | 25 | 3 |
Újpest | ||||||||||
2017–18 | 27 | 2 | 4 | 1 | – | – | – | – | 31 | 3 |
2018–19 | 32 | 4 | 3 | 1 | – | – | 4 | 2 | 39 | 7 |
2019–20 | 10 | 2 | 2 | 0 | – | – | – | – | 12 | 2 |
Tổng | 69 | 8 | 9 | 2 | – | – | 4 | 2 | 82 | 12 |
Tổng cộng sự nghiệp | 145 | 16 | 16 | 2 | 15 | 0 | 4 | 2 | 180 | 20 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.
Thực đơn
Donát Zsótér Thống kê câu lạc bộLiên quan
Donát Zsótér Donát Szivacski Donatella Versace Donatien Alphonse François de Sade Donatello Donato Bramante Donatia Donato Donatille Mukabalisa Donato GuerraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Donát Zsótér http://www.mlsz.hu/player/?itemId=277735 http://www.nemzetisport.hu/magyar_valogatott/u19-e... http://www.nemzetisport.hu/magyar_valogatott/u20-a... https://int.soccerway.com/players/donat-zsoter/264...